SCYLLA in English translation

Examples of using Scylla in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tổ chức sẽ chuyển Scylla.
The team turned to Scylla.
Tất cả các nỗ lực để tháo gỡ JZ33 sẽ kích hoạt báo động Scylla.
All conventional attempts to dismantle the JZ33 will activate the Scylla alarms.
Đó là lớp bảo vệ thô sơ nhất của Scylla. Không may.
Unfortunately, that is Scylla's most primitive line of defense.
Cô phải giúp tôi tìm người khác mua Scylla.
You're gonna help me find a new buyer for Scylla.
Ông ta sẽ báo cáo về chương trình Scylla.
The secretary has been briefed on the Scylla program.
Nó an toàn rồi. Scylla đâu?
It's safe.-Where's Scylla?
Là hoàn lại Scylla nguyên vẹn.
就是安全返還"錫拉 is the safe return of Scylla.
Tôi chắc đó là lý do anh cố đem Scylla bỏ trốn?
To run away with Scylla? I assume that is why you tried?
Làm thế nào? Tôi có người mua Scylla.
I got a buyer for Scylla. How's that?
Nó an toàn rồi. Scylla đâu?
Where's Scylla? It's safe?
Scylla, cuộc họp 4h hôm nay là vì Scylla.
Scylla, the meeting today at 4:00 is about Scylla.
Có vẻ như anh bạn Whistler của mày ko phải là kẻ duy nhất muốn có Scylla.
It seems your friend Whistler wasn't the only one looking into Scylla.
Chúng ta đã nhắm trúng Scylla chưa?
Do we have a bead on Scylla yet?
Trong khi Michael đào hầm để tìm Scylla.
While Michael tunnels to Scylla.
Trả hàng trăm triệu để có được Scylla trong tay.
支付數百萬以獲得"錫拉 to pay hundreds of millions to get their hands on Scylla.
Nếu ko chúng ta sẽ ko tiếp cận được Scylla.
Or we don't get to Scylla.
Tôi có người mua Scylla.
I got a buyer for Scylla.
Mày có gì trong đây? Scylla đâu?
What have you got in here? Where's Scylla?
Chỉ trong dự án Scylla.
Only on the Scylla project.
Tôi chắc đó là lý do anh cố đem Scylla bỏ trốn?
I assume that is why you tried to run away with Scylla?
Results: 534, Time: 0.0245

Top dictionary queries

Vietnamese - English