Examples of using Segal in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
ông tích cực hơn Segal ở chỗ cho rằng cuộc chiến tranh Trung- Việt là lần đầu tiên kể từ năm 1949 Trung Quốc sử dụng
Viết bởi Inna Segal.
Âm nhạc: Brad Segal.
Tôi sẽ giao cho Segal.
Viết bởi Martin E. Segal.
Tác giả: Inna Segal.
Tác giả: Inna Segal.
Cựu thượng nghị sĩ Hugh Segal.
Tác giả: Jeanne Segal.
Phim đạo diễn bởi Peter Segal.
Đồng ý hoàn toàn với Segal.
Bộ phim được đạo diễn bởi Peter Segal.
Adam Segal là hội viên Maurice R.
Bộ phim được đạo diễn bởi Peter Segal.
Tên sản phẩm: LAUNDRY By Shelli Segal.
Bộ phim được đạo diễn bởi Peter Segal.
Tên sản phẩm: LAUNDRY By Shelli Segal.
Bộ phim được đạo diễn bởi Peter Segal.
Tên sản phẩm: LAUNDRY By Shelli Segal.
Bộ phim được đạo diễn bởi Peter Segal.