Examples of using Segmentation in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nhưng nếu có vấn đề về con trỏ, chương trình in ra dòng Segmentation Fault và bạn chả biết được rằng điều gì đang xảy ra,
gây ra lỗi segmentation fault.[ 2] Tuy nhiên, một số trình dịch thực hiện đệ quy đuôi,
Thời gian thực Segmentation.
Tại sao phải Customer segmentation?
Bộ phân đoạn từ Word Segmentation.
Tại sao phải Customer segmentation?
Tại sao phải Customer segmentation?
Tại sao phải Customer segmentation?
Lỗi Segmentation Fault( core dumped) là lỗi gì?
Chương trình kết thúc bằng một lỗi segmentation fault.
Đề tài: Tại sao bị Segmentation fault?
Đến đây bạn có thể gặp lỗi Segmentation fault.
Xác định segmentation và nhóm khách hàng( Target Audience).
Có hai cách tiếp cận để thực hiện External Segmentation.
retention, segmentation,….
Biểu đồ dưới đây là một ví dụ đơn giản của Segmentation Tree.
Hai kĩ thuật dùng để hiện thực giải pháp này đó là paging và segmentation.
Hai kĩ thuật dùng để hiện thực giải pháp này đó là paging và segmentation.
Segmentation: Tương tự,
Segmentation: Tương tự,