Examples of using Selection in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Dynamic Bandwidth Selection cho phép điểm truy cập tự động chuyển đổi giữa các kênh 20,
A Comprehensive Introduction to Photoshop Selection Techniques, Tools& Tips: Photoshop Actions,
Do đó, vào ngày 06 tháng 11 trong vòng thứ năm của M- 1 Selection Ukraina đã diễn ra tại thủ đô của Ukraine- Kiev đội" Tornado- InstaForex" đã đánh bại đội« Tez Tour Sport» trong 4 trận đấu với….
Origin of Species by Means of Natural Selection or The Preservation of Favoured Races in the Struggle for Life,
Dynamic Bandwidth Selection cho phép điểm truy cập tự động chuyển đổi giữa các kênh 20,
chúng ta sẽ chuyển qua Path Selection tool bằng cách nhấn phím A
AI sẽ mang đến cho các nhiếp ảnh gia nhiều lựa chọn khác nhau như B& W selection, Pattern Brush,
số chế độ chụp, High Sensitivity/ Night Scene/ Fireworks/ Anti Motion Blur trong Scene Selection, Continuous Shooting, hoặc Bracket.
Smart Text Selection, Google Play,
Properties, Selection, and Use" by Stahl and Wermuth( Wiley- VCH, Weinheim, Germany, 2011).
Matching Paragraph selection, True, False,
Bằng cách sử dụng công cụ Type Tool tiện dụng, công cụ Selection Tool( V),
Trong khi giữ Selection Active, tạo một Group
Sau khi bạn đã tạo một hình tròn, sử dụng Công cụ Selection Tool( L)
phải một chút, hoặc sử dụng Selection Tool( V) để chỉnh cho vòng tròn lớn hơn hoặc hẹp hơn.
tôi sẽ thực hiện bằng cách trong phần Selection tôi gõ số“ 1” và sau đó tôi nhấn chữ“ Y”.
ngay lập tức tại màn hình đen Selection sẽ xuất hiện chủ thể bạn cần thay đổi.
Dynamic Bandwidth Selection cho phép các điểm truy cập để tự động chuyển đổi giữa các kênh 20-,
với việc sử dụng các công cụ như Soft Selection, cho phép thao tác của những đám mây đỉnh thành hình dạng mong muốn mà không biến dạng từ hình dạng không mong muốn và hiển thị các bề mặt nhẵn.
Cuối năm 1986, Roan Selection Trust( RST)