Examples of using Sencha in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tôi có sencha, matcha…- Matcha?
Trà Sencha mang lại những lợi ích sau.
Tôi thích ít Sencha, hoặc Genmaicha cũng được.
Chumushi sencha- Là sự pha trộn của trà sencha asamushi và fukamushi.
Ryokucha chia làm 3 loại Gyokuro, sencha, bancha.
Lúc đó, người ta thường dùng sencha chứ không dùng matcha.
Minh họa giải thích về quá trình sản xuất tiêu chuẩn cho sencha.
Thực tế có hơn 80% trà sản xuất tại Nhật là Sencha.
Sencha chiếm 80% sản lượng trà được sản xuất tại Nhật Bản.
xem Sencha mac Ailella.
Trang web tiếng Nhật cho câu hỏi" Sencha là gì?".
Asamushi sencha- Loại trà này là một dạng hấp nhẹ của trà xanh sencha với hương vị nhạt hơn.
Tôi thích ít Sencha, hoặc Genmaicha cũng được. Thế là công bằng.
Gyokuro hơi ngọt hơn sencha và nổi tiếng với hương vị giòn, sạch.
Loại trà xanh phổ biến nhất của Nhật Bản được gọi là Sencha.
xem Sencha Touch.
Ngược lại với matcha, sencha được trồng trên những đồn điền đầy nắng.
Trung Quốc giới thiệu Nhật Bản đến với Sencha vào khoảng giữa thế kỷ XVII.
Sencha là lá trà xanh được xử lý bằng hơi nước sau đó được sấy khô.
Sencha là một công cụ cho phép bạn phát triển ứng dụng của mình trong HTML5.