Examples of using Send in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Sau đó, click vào Send.
Oki, mình send ngay đây!
Nếu không em có thể send email cho.
Sự khác biệt quan trọng nhất giữa các phần mềm tiếp thị qua email là Send.
Ta sẽ làm 5 chương 1 truyện và send cho nàng ấy.
Nếu bác có MP3 thì tốt quá, send cho tui với.
Kể từ khi thành lập ở 2012, Send.
Ngay lập tức, chúng ta thấy một tùy chọn Send all traffic over VPN connection.
Tự động khởi động chương trình và thay đổi menu Send to Windows- video hướng dẫn.
có thể Send.
Đã send tin nhắn cho bạn, lưu ý bạn chưa nhận được thì pm lại nhé!
Điều đó có nghĩa là khi nhấn‘ send' 65 email sẽ bằng với việc lái xe một chiếc ô tô cỡ trung bình hết quãng đường 1km.
hắn ta add WeChat của tôi và send tôi mớ ảnh chụp màn hình mà các bạn đã thấy trên Weibo đó.
Sàn có nhiều loại lệnh không, chẳng hạn như“ order cancels order” hoặc“ order send order”?
Send nghĩa là đưa họ tới Farplane đấy là nơi họ sẽ nghỉ ngơi trong sự yên bình.
Em tìm được địa chỉ facebook của chị đó và send friend request nhưng chị chưa accept ạ.
Sàn có nhiều loại lệnh không, chẳng hạn như“ order cancels order” hoặc“ order send order”?
kết quả là physical adress sẽ được send đến cache.
Nếu bạn không biết ATS là gì, bạn hoàn toàn phải đọc nó trước khi send đơn xin việc tiếp theo của bạn.
Bạn cũng có thể gửi hiệu ứng đến monitor bằng cách điều chỉnh aux send trên các kênh trả về hiệu ứng.