Examples of using Sender in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nhưng đến vùng từ trang 6- 15, Sender nhận ra số từ là giống nhau,
và Florence Sender cho thuê công nghệ này
Với Bluetooth App Sender, bạn có thể gửi ứng dụng đã cài đặt qua bluetooth,
Chẳng hạn như Windows Live Sender Reputation Data( 2008)
Theo trợ giúp từ phía Microsoft, cách tránh các thư tiếp theo của một người dùng nào đó tiếp tục bị coi là Junk E- mail là add một cách thủ công người gửi đó vào Address Book thông qua Message-> Sender-> Add to Contacts.
Trigger ở đây có thể bao gồm cả sender và recipient: ví dụ từ phía brand chủ động gửi email với nội dung“ Sắp tới chúng tôi có một số điều chỉnh nên bạn cần thay đổi password.
Trigger ở đây là sender: tức là từ phía bên brand( bên gửi email) muốn đẩy một chiến dịch quảng cáo, giới thiệu chương trình giảm giá sắp tới thì họ chủ động gửi email.
trong mỗi 300 chu kì sender sẽ có từ 299 đến 301 chu kì receiver.
Đầu tiên từ trang 1- 10, Sender đếm nhanh số từ trong vùng trang này là 90,
link trỏ hướng từ sender tới receiver và được gán nhãn với một con số tiếp nối theo trình tự biểu diễn trình tự mà message hay stimulus gởi.
và Florence Sender cho thuê công nghệ này
và Florence Sender cho thuê công nghệ này
Trên thiết bị' A', SENDER.
Mục này mất thuộc tính PR SENDER NAME.
Các tính năng khác của Sender.
Trong vài năm tới, Sender.
Những ngày đầu của Sender. net.
Số lượng doanh nghiệp sử dụng Sender.
Ngay từ đầu trong 2012, Sender.
Sender. net quyết định đi toàn cầu.