Examples of using Senior developer in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
bạn không phải là Senior Developer.
việc tạo phiên bản jarvis cho riêng mình cũng không giúp bạn trở thành Senior Developer được( dù bạn rất giỏi).
bạn không phải là Senior Developer.
Làm sao để trở thành Senior Developer?
Chức danh/ Vị trí: Senior Developer.
Làm sao để trở thành Senior Developer?
Sự khác nhau giữa Junior và Senior Developer.
Một Senior Developer nghĩ về nhiều người khác hơn bản thân họ.
Bạn có thể cố gắng nhận role senior developer, hoặc chuyển vùng sang quản lý.
Câu hỏi tôi nhận được rất nhiều đó là làm sao để trở thành senior developer?
hãy tiến nhanh hơn bằng cách hỏi các developer khác và các senior developer.
Đỗ Minh Tuấn là một Technical Leader, Team Leader và Senior Developer tại công ty mgm technology partners Việt Nam.
Sự thật chúng ta đang ở trong thời đại mà cụm từ“ Senior Developer” có nghĩa là một người đã code hơn 3 năm.
Tuyển dụng việc làm Senior Drupal Developer.
Các việc làm Senior Php Developer đang tuyển dụng.
Là Senior iOS Developer với 5 năm kinh nghiệm.
Tên công việc: SENIOR IOS Developer.
Bạn Đang Tìm Việc Làm" SENIOR FRONTEND DEVELOPER".
Một kế hoạch dự án được tạo bởi người quản trị dự án và senior developer.
Sự khác biệt giữa junior và senior developer.