Examples of using Sensors in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
BD SENSORS' đã phát triển các thiết bị đo áp suất đặc biệt để sử dụng trong những môi trường này.
Các sản phẩm Cảm Biến Áp Suất từ' BD| SENSORS' ngày càng trở nên phổ biến trong lĩnh vực kỹ thuật môi trường.
Proximity Sensors là gì?
Xem thêm Proximity Sensors.
Chính xác là image sensors.
Magnetic sensors.
Hình ảnh từ tạp chí Sensors.
Loại sản phẩm: Sensors& Switches.
Các Sensor thường dùng( Common Sensors).
Chúng tôi có sẵn phiên bản miễn phí 100 sensors.
Nghiên cứu của nhóm đã được công bố trên tạp chí Sensors.
Driver Sensors có thể phát hiện thể trạng của người lái.
Công ty phân phối cảm biến Gems- GEMS Sensors& Controls.
Chúng ta có thể gọi Internet of Sensors hơn là Internet of Things?
Pneumatics& Sensors Ireland tự hào là đối tác của Baumer cho Ireland.
Báo động không có vấn đề làm việc với hai Sensors đồng thời.
Hệ thống AF mới 45 điểm focus với 19 cross- type sensors.
Mối quan tâm chính là chi phí lắp Sensors dường như không cần thiết.
Nghiên cứu mới được công bố trên tạp chí Sensors and Actuators B: Chemical.
Nghiên cứu mới được công bố trên tạp chí Sensors and Actuators B: Chemical.