Examples of using Server in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Và server, và do đó chúng gắn chặt với nhau.
Công việc chính Server container là để xử lý danh sách các đối tượng.
Đợi server bắt đầu.
Server sẽ cần phần mềm gì để chạy?
Bạn chơi server bao lâu rồi: 4 năm.
Kết nối server thất bại".
Server không hiểu yêu cầu.
Chọn server bất kỳ.
Bad Request Server không hiểu yêu cầu.
Một số hình ảnh về server 1, 2, 3 và 4.
Khi có một request truyền tới, server sẽ tiến hành giải mã dữ liệu.
Nếu bạn có một ftp server đang chạy thì port 21 sẽ mở!
Tôi nhận được“ Cannot connect to server” hoặc Preview trống.
Click Add để thêm Server.
Có bác nào biết hiện tại có server….
Bạn thấy lạ lẫm với một Server như vậy?
Khuyến Mại 10% Server.
Ưu tiên có quản trị Server là một lợi thế.
Chuyện gì xảy ra trên server.
Bạn có toàn quyền điều khiển server.