Examples of using Serving in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
còn cung cấp cho bạn chính xác những gì cơ thể bạn cần* Với sự kết hợp lý tưởng l- leucine( 3 gram mỗi serving), l- valine( 2 gram)
Muống gỗ SERVING SPOON.
Định nghĩa ➞ serving.
Khay bàn ăn Serving tray.
Dynamic serving là gì?
Dynamic serving là gì?
Lượng calo trong 1 serving.
Mỗi serving chứa tới 25g Protein.
Serving Size là gì?
Mỗi serving cung cấp.
Ưu điểm của Dynamic Serving.
Chỉ hiện food serving games IDnet( 31).
Gena tình yêu serving nó nóng.
Lượng calo trong 1 serving.
Pha 1 serving với 400ml nước.
Pha 1 serving với 400ml nước.
Bắt đầu với Serving Size( khẩu phần).
Hàm lượng Per Selected Serving% DV.
Sử dụng thiết kế Dynamic Serving.
Sử dụng 1 serving( 3 tablets)/ ngày.