Examples of using Seth in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Vì idol mình tên seth rollins.
Những trò đùa yêu thích của Seth từ tuần 18 tháng 11.
Em cần một chút nước sốt của Seth.".
Ngươi sẽ trở thành Seth.
Anh ta tìm được đường ra rồi.- Seth đâu?
Thật ra là cậu không hề biết, mà là Seth phát hiện ra.
Ông là ai? Seth đâu?
Thật ra là cậu không hề biết, mà là Seth phát hiện ra.
Nhà thiên văn học Seth Shostak.
Từ Chúa, tới Kane, tới Seth…".
Seth Godin nói rằng:“ Thay vì hỏi xem khi nào mới đến kỳ nghỉ tiếp theo, bạn có thể lên kế hoạch cho một cuộc sống mà bạn không cần phải thoát khỏi nó.”.
Seth Godin đã từng nói rằng:“ không ai thực sự muốn mua một thứ ở trên thang cả”.
Căn phòng làm việc ấy thuộc về Seth Lloyd, một trong những nhà lí thuyết hàng đầu thế giới về cơ học lượng tử.
Seth Godin nói rằng các nhà văn không nên mong đợi có quyền kiếm tiền từ công việc của họ.
Các vai diễn của Franco ở năm 2014 bao gồm Seth Rogen trong phim hài Neighbors và sự xuất hiện phút chốc trong phim 22 Jump Street.
Seth là vị thần của Bão tố
CEOBANK- Seth rời vị trí vào thời điểm khi công ty có trụ sở tại Bangalore đang đàm phán để mua lại đối thủ Snapdeal.
Vào năm 2013, Seth là một trong 3 chuyên gia được vinh danh tại Sảnh Danh Vọng của tổ chức Direct Marketing.
Seth sinh ra đã là nô lệ,
Năm nhất, cậu bỏ rơi Seth và tớ để trở thành cô gái nổi tiếng nào đó.