Examples of using Setsuko in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cháu không muốn cho Setsuko biết.
Có chữ" Setsuko".
Em không sao chứ, Setsuko?
Gặp lại cháu sau nhé, Setsuko.
Seita và Setsuko phải ở với dì.
Setsuko không bị đau ruột thừa.
Tôi… không muốn mất Setsuko.
Em chưa tắm. Setsuko!
Cháu có sợ không Setsuko?
Ông kết hôn với Setsuko S. Ware.
Hít vào. Setsuko! Anh Seita… Nước.
Không! Cháu tỉnh rồi à? Setsuko.
Seita và Setsuko phải ở với dì.
Setsuko, cái gì trong miệng em thế?
Setsuko vẫn phải làm việc, đúng chứ?
Setsuko chậm chạp…
Seita và Setsuko đi tìm mẹ ở hầm trú ẩn.
Setsuko, nhắm mắt vào và nói" a" đi.
Setsuko, con phải ngoan
Setsuko, nhắm mắt vào và nói" a" đi.