Examples of using Setup in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Download xuống và setup Fortnite trên điện thoại của bạn.
Windows Setup sẽ chăm sóc phần còn lại.
Đầu tiên, setup phần mở rộng Tapermonkey từ Microsoft Store.
File Setup. exe ở đâu vậy?
Setup một dự án mới bằng Angular- CLI.
Hướng dẫn cách setup& config.
Bây giờ bạn phải setup.
Quả tốt nhất khi được setup ở đó?
Tháng rưỡi sau khi setup.
Tôi chọn Free Custom Setup.
Trong đó bạn sẽ thấy một file setup.
KHÔNG Tốn tiền Setup.
Sau đó, lựa chọn ngôn ngữ để sử dụng trong suốt quá trình setup.
Cài đặt và setup elasticsearch.
Tháng rưỡi sau khi setup.
Tuy nhiên trước khi tạo chúng ta cần setup database.
Điều này sẽ đưa bạn đến một quick setup wizard.
Malwarebytes for Mac rất dễ setup và sử dụng.
Phần mềm nhỏ và nên setup khá nhanh.
Mình bị lỗi này khi setup.