Examples of using Seung in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Gong Seung Yeon(“ Master:
Khi được hỏi các thành viên cảm thấy thế nào về nó, Han Seung Woo đã trả lời,
Lee Seung Chul, Han Hyo Joo,
kể cả các thành viên, Hồi và Han Seung Woo đã nói, tôi cảm thấy buồn,
Ryu Seung Ryong và Park Shin Hye sẽ tham gia với tư cách là người thuyết trình.
IMC Live Global sẽ mang 2019 LEE SEUNG GI ASIA FANMEETING đến Singapore vào ngày 26 tháng 10 và cũng đến Bangkok
IMC Live Global sẽ mang 2019 LEE SEUNG GI ASIA FANMEETING đến Singapore vào ngày 26 tháng 10 và cũng đến Bangkok
Đó là Seung Jo.
Là Seung Jo gọi.
Đạo diễn Ryu Seung Wan.
Cám ơn con Seung Jo.
Với Seung Jo ấy!
Sao thế Seung Jo?
Lee seung gi trở lại.
Là con, Seung Jo.
Baek Seung Jo là nhất.
Diễn viên Lee Seung Gi.
Seung Jo là chồng mình,
( Han Seung Woo đã bình chọn cho Cho Seung Youn.).
Cô nói là Baek… Baek Seung Jo?