Examples of using Seventh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
550 West Seventh Avenue, Suite 1850,
Samurai Spirits được trao giải trò chơi hay nhất năm 1993 trong giải Seventh Annual Gamest Grand Prize,
Phố Seventh.
Định nghĩa của seventh.
Phòng họp tại 275 Seventh Avenue.
Trong rạp chiếu phim: Seventh Son.
Phòng họp tại 275 Seventh Avenue.
Phòng họp tại 275 Seventh Avenue.
Trailer Trong rạp chiếu phim: Seventh Son.
Tin tức, hình ảnh về seventh son.
Khám phá thế giới Seventh Wonder của Angkor Wat.
Hoa Kỳ Tòa án phúc thẩm, Seventh Circuit.
Hoa Kỳ Tòa án phúc thẩm, Seventh Circuit.
Hoa Kỳ Tòa án phúc thẩm, Seventh Circuit.
Lời bài hát: Seventh Heaven.
Bài hát Hot của“ seventh day slumber”.
Bài hát Hot của“ seventh day slumber”.
Thông điệp từ Joey Bergstein- CEO của Seventh Generation.
Bài hát Hot của“ seventh day slumber”.
Em ước gì nó là Seventh Heaven.”.