Examples of using Shakes in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
The Wind That Shakes The Barley, thêm thắt những tình tiết kịch tính về cuộc nổi dậy ảnh hưởng thế nào đến các nơi trên đất nước bên ngoài Dublin.
Không, Shakes.
Không, Shakes.
Shakes đi lâu quá.
Shakes bữa ăn thay thế?
Một thằng gục rồi, Shakes.
Shakes bữa ăn thay thế.
Bạn swati shakes đến được làm.
Bữa ăn thay thế với AC Shakes.
Cupping Cô ấy Sưa Shakes.
Các Taking của Chocolate Slim Shakes.
Protein shakes làm việc như thế nào?
Đáng ra Shakes không nên cử cậu đến.
Thế thì cậu nhầm rồi, Shakes.
Shakes gặp Cha Bobby hai tuần trước.
Lớn sữa shakes Châu Á trên touching vibator.
Hãy thử dùng weight gainer shakes.
Thay thế các bữa ăn bằng protein shakes.
Shakes gặp Cha Bobby hai tuần trước.
Đây là lúc để yên lặng, Shakes.