SHAKES in English translation

shakes
lắc
bắt
rung
làm rung chuyển
run rẩy
làm lung lay
lay chuyển
run
lay
shake
lắc
bắt
rung
làm rung chuyển
run rẩy
làm lung lay
lay chuyển
run
lay
아나크레온과

Examples of using Shakes in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The Wind That Shakes The Barley, thêm thắt những tình tiết kịch tính về cuộc nổi dậy ảnh hưởng thế nào đến các nơi trên đất nước bên ngoài Dublin.
who led the rising, and The Wind That Shakes The Barley, which dramatises how the rising affected parts of the country outside of Dublin.
Không, Shakes.
No. Shakes!
Không, Shakes.
Shakes! No.
Shakes đi lâu quá.
Shakes is taking too long.
Shakes bữa ăn thay thế?
Shakes as meal replacement?
Một thằng gục rồi, Shakes.
One down, Shakes.
Shakes bữa ăn thay thế.
Shakes that Replace Meals.
Bạn swati shakes đến được làm.
Your Swati shakes to be humiliated.
Bữa ăn thay thế với AC Shakes.
Meal Replacement with Keto Shakes.
Cupping Cô ấy Sưa Shakes.
Cupping Her Milk Shakes.
Các Taking của Chocolate Slim Shakes.
The taking of the Chocolate Slim Shakes.
Protein shakes làm việc như thế nào?
How do protein shakes work?
Đáng ra Shakes không nên cử cậu đến.
Shakes shouldn't have sent you.
Thế thì cậu nhầm rồi, Shakes.
Well, you were wrong, Shakes.
Shakes gặp Cha Bobby hai tuần trước.
Shakes met with Father Bobby 2 weeks ago.
Lớn sữa shakes Châu Á trên touching vibator.
Big milk shakes asian with vibator.
Hãy thử dùng weight gainer shakes.
Try weight gainer shakes.
Thay thế các bữa ăn bằng protein shakes.
Replace snacks with protein shakes.
Shakes gặp Cha Bobby hai tuần trước.
Shakes met with Father Bobby two weeks ago.
Đây là lúc để yên lặng, Shakes.
It's time for quiet, Shakes.
Results: 131, Time: 0.0258

Top dictionary queries

Vietnamese - English