Examples of using Shao in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
SHAO là công ty duy nhất xoắn cáp kiểu đó.
SHAO là công ty duy nhất xoắn cáp kiểu đó.
Chúng là những cỗ máy tự vận hành của SHAO.
Gì cơ? SHAO Industries.
Người liên hệ: jenny shao.
Mà là đánh bại Shao Kahn.
Mà đó là Shao Kahn.
Người liên hệ: Miss. Shao.
Kế hoạch shao cầm quyền.
Hua Yang Shao Nian Shao Nu.
Bao nhiêu tiền Duo shao qian?
Hoàng Đế Shao Kahn sẽ trả thù.
Shao Kahn không thể bị đánh bại.
Shao Rou Dao được mở mềm ở Đào Viên!
Độ cứng của bảng polyurethane là Shao A10- D80.
Chỉ còn lại duy nhất là Raiden và Shao Kahn.
Trong khi đó, Bruce đi Mỹ với Bác Shao.
Nếu Shao Kahn chiến thắng giải đấu lần này.
Bao nhiêu tiền- Duo Shao Qian- Tủa Sao Chiến.
Đầu hàng đi, Shao Kahn sẽ thương xót ngươi.