Examples of using Shapiro in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
ích cho bệnh nhân", theo A. K. Shapiro, tác giả của The Placebo mạnh mẽ: Từ linh mục cổ đại đến bác sĩ hiện đại.
South Africa Quốc tịch South African Phối ngẫu Hillel Abbe Shapiro Con cái 4; including Ian Shapiro and Roy Courtnall Summerfield Cha mẹ Soloman Machanick( cha) Edna Annie Love Machanick( nee Courtnall)( mẹ).
có 100/ 100 về quy mô phù hợp hư cấu"- Paul Shapiro, tìm kiếm vùng hoang dã.
Vì trong lòng luôn khắc sâu lòng biết ơn đối với gia đình Shapiro, tôi đã nhiều lần quay trở lại Đông u
Những gì ông Panetta nói đã xác nhận các bình luận của Đại sứ Mỹ Dan Shapiro trên kênh Radio Quân đội của Israel hôm 17/ 5 rằng: Washington có một kế hoạch quân sự phòng bị trong trường hợp' các cuộc đối thoại ngoại giao' không thể' gây sức ép' thành công đối với Iran.
trong đó đáng chú ý nhất là Thư viện Đại học Shapiro, Thư viện Đại học Hatcher,
luật sư Robert Shapiro và vô số người mẫu,
Gary Shapiro, chủ tịch và giám đốc điều
Cuối cùng, sự đồng vận của nguồn mở và giáo dục là tiêu biểu nhất với bài báo của Phil Shapiro trong năm nay với đầu đề Đón chào tới nước Mỹ:
Bởi Cynthia Shapiro.
Cô Shapiro?
Shapiro thì phải.
Shapiro là người tốt.
Chào Giáo sĩ Shapiro.
Shapiro? Đúng không?
Tiến sĩ Shapiro.
Đây là Jacob Shapiro.
Âm nhạc: Theodore Shapiro.
Tôi là Esther Shapiro.
Shapiro là người tốt.