SHAQ in English translation

Examples of using Shaq in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Shaq hợp với động vật mà.
Shaq is great with animals.
Bài hát của Big Shaq.
Songs by Big Shaq.
Shaq lên nói về Kobe Bryant.
Shaq was on to talk about Kobe Bryant.
Thats How I Beat Shaq.
And this is how you beat Shaq.
Có từng nghe về Shaq chưa?
You ever heard of Shaq?
Giống như Shaq hay Steven Seagal.
Like Shaq or Steven Seagal.
Tôi đã làm anh thất bại, Shaq.
I failed you, Shaq. I failed you.
Shaq, còn đứng đó làm gì?
Shaq, do you know what time…- it is?
Như Shaq đã nói trong quyển sách.
It's like Shaq says in his motivational book.
Kobe và Shaq, sẽ mãi bên nhau.
Lakers would still be together. Kobe and Shaq, lovers forever.
Chúng con đang chơi cùng" Shaq Fu.".
We're using it with"Shaq Fu.".
nếu tôi có Shaq.
if you give me Shaq.
Mọi người đều biết Shaq tuyệt vời như thế nào.
Everybody knows how great Shaq was.
Hãy nghĩ về Shaq và Kobe, nhé?
Think about Shaq and Kobe, right?
Shaq đang tham gia hội đồng quản trị của Papa John.
Shaq joins the Board of Directors of Papa John.
Shaq đang tham gia hội đồng quản trị của Papa John.
Shaq Will Join Papa John's Board of Directors.
Shaq đang tập luyện rất tốt, tình huống là vậy.
Shaq is training well, that's the situation.
Shaq đang tham gia hội đồng quản trị của Papa John.
Shaq is joining Papa John's board of directors".
Shaq, biết giờ là giờ nào rồi không hả?
Shaq, do you know what time… it is?
Shaq đang tham gia hội đồng quản trị của Papa John.
Shaq Joined Papa John's Board Of Directors.
Results: 99, Time: 0.0198

Top dictionary queries

Vietnamese - English