Examples of using Shawnee in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Về phần mình, ứng cử viên Romney đã nói với một đám đông hơn 3.000 người tại Đại học Shawnee ở Portsmouth rằng Obama đã tránh né nhắc đến một quyết định quan trọng hôm thứ Hai vừa qua về việc Trung Quốc đang thao túng đồng tiền nước này để đạt được một lợi thế thương mại.
Anh Isaac Brock và nhà lãnh đạo người Shawnee Tecumseh.
động bị phá huỷ bởi lốc xoáy ở công viên nhà di động Steelman Estates, gần Shawnee, Oklahoma, 20/ 05/ 2013.
bị phá huỷ bởi lốc xoáy ở công viên nhà di động Steelman Estates, gần Shawnee, Oklahoma, 20/ 05/ 2013.
người đứng đầu bộ lạc Shawnee và một liên minh gồm các bộ lạc chống lại Hoa Kỳ trong cuộc chiến tranh Tecumseh và Chiến tranh năm 1812.
người đứng đầu bộ lạc Shawnee và một liên minh gồm các bộ lạc chống lại Hoa Kỳ trong cuộc chiến tranh Tecumseh và Chiến tranh năm 1812.
người đứng đầu bộ lạc Shawnee và một liên minh gồm các bộ lạc chống lại Hoa Kỳ trong cuộc chiến tranh Tecumseh và Chiến tranh năm 1812.
Shawnee, Hoa Kỳ.
Nơi sinh: Shawnee.
Phim Của Shawnee Smith.
Khách sạn gần Shawnee Peak.
Quận Shawnee( đông nam).
Trường Đại học Shawnee State Porthsmouth.
Trường Đại học Shawnee State Porthsmouth.
Brad Pitt thì sinh ra ở Shawnee, Oklahoma.
Trường Đại học Shawnee State( Porthsmouth, OH).
Brad Pitt thì sinh ra ở Shawnee, Oklahoma.
Lập kế hoạch một sự kiện ở Shawnee?
Tìm hiểu thêm về Shawnee( OK).
Trực thăng vận tải Piasecki H- 21 Shawnee.