Examples of using Shevchenko in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Andriy Shevchenko, Bafétimbi Gomis,
Ronaldinho, Shevchenko, Ronaldo, Inzaghi,
Andriy Shevchenko, Bafétimbi Gomis,
khánh thành vào ngày 24 tháng 10 năm 1897 tại Quảng trường Hàn Lâm( hiện là Đại học Shevchenko) ở Lviv. Tham gia buổi lễ này có sự hiện diện của nhiều chức sắc quan trọng
150thứ ra đời của T. H. Shevchenko, 100thứ ra đời của M. M. Kotsiubynskyi,
Bayern Munich), Shevchenko( Dynamo Kyiv
vượt qua cả những người như của Andriy Shevchenko và Adriano.
vượt qua cả những người như của Andriy Shevchenko và Adriano.
Shevchenko sẽ ở lại Milan.
Góc đường Pushkin và Shevchenko.
Shevchenko có thể sang Mỹ.
Shevchenko có thêm con trai.
Shevchenko cũng là một lựa chọn.
Chỗ đứng nào cho Shevchenko?
Shevchenko không xa lắm đâu.
Tác giả: bác sĩ Shevchenko NG.
Gần Đài kỷ niệm T. S. Shevchenko.
Andriy Shevchenko: 18 tuổi, 69 ngày.
Shevchenko, 100thứ ra đời của M. M.
Valentina Shevchenko là một phụ nữ bệnh nhân.