Examples of using Shih in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hướng dẫn ăn cho người lớn Shih Tzu.
Nhận biết vấn đề sức khỏe ở Shih Tzus.
Dụng cụ chải chuốt cần thiết cho Shih Tzu.
Clara Shih- nữ CEO trẻ tuổi của Hearsay Social.
Còn Shih Tzus thì sao khi họ đến tuổi vàng?
Yi- Chi Shih đối mặt với 219 năm tù.
Yi- Chi Shih đối mặt với 219 năm tù.
Shih Tzus được những người hầu của họ chờ đợi.
Ông Newman Shih làm thông dịch viên cho Bác sĩ.
Chủ tọa hiện tại của TWSE là Shih Jun- ji.
Feng Feng và Shih Kiên.
Ching Shih là nữ cướp biển mạnh nhất thời nhà Thanh.
Ching Shih- nữ hải tặc lừng danh trên thế giới.
Multitech Quốc tế được thành lập bởi Stan Shih và bốn người.
Theo Clara Shih, CEO và đồng sáng lập của Hearsay Social.
Shih Tzus bị dị ứng mặc dù ít hơn nhiều giống khác.
Anh học tại trường tiểu học Shih Chung ở Love Lane, Penang.
Clara Shih, người đồng sáng lập và CEO của Hearsay Social.
Vào thời gian đó, Jonney Shih còn đang báo cáo cho Stan Shih- chủ tịch kiêm CEO của Acer.
Clara Shih, người đồng sáng lập và CEO của Hearsay Social.