Examples of using Shimon in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Họ đã cho robot xem tất cả mọi thứ từ Beethoven đến Lady Gaga, nhưng dường như Shimon đã nghiêng về sự hợp nhất giữa nhạc jazz
Cho Shimon?
Ông tên là Shimon.
Shimon peres qua đời.
Shimon Peres Thủ tướng Israel.
Shimon peres qua đời.
Tác giả: Shimon Peres.
Bởi catmeo Shimon Peres là ai?
Bởi catmeo Shimon Peres là ai?
Ông Shimon Peres qua đời ở tuổi 93.
Tổng thống Israel Shimon Peres phát biểu.
Ông Shimon Peres qua đời ở tuổi 93.
Netanyahu và Tổng thống Shimon Peres.
Shimon Peres nói chuyện với Donald Rumsfeld.
Shimon Peres- Tổng thống Israel;
Shimon Peres- Người mưu tìm hoà bình.
Obama gặp Tổng thống Israel Shimon Peres, 2009.
Tổng thống Israel Shimon Peres phát biểu.
Ông Shimon Peres sinh năm 1923 tại Ba Lan.
Tổng thống Israel Shimon Peres phát biểu.