Examples of using Shoemaker in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Shoemaker là người thay thế đúng không.
Jamel học tại Trường Tiểu học Joe Shoemaker.
Shoemaker là người thay thế đúng không.
Jamel học tại Trường Tiểu học Joe Shoemaker.
Với ông Shoemaker và Jill lái xe bỏ chạy.
Linda shoemaker. Tại sao các anh hỏi điều đó?
Thiết kế các mảnh áo giầy trong Delcam ShoeMaker.
Jamel học tại Trường Tiểu học Joe Shoemaker.
Với ông Shoemaker và Jill lái xe bỏ chạy.
Gehres được cử thay thế Shoemaker chỉ huy con tàu.
Linda shoemaker. Tại sao các anh hỏi điều đó?
Khoảng năm 1960, Gene Shoemaker phục hồi lại ý tưởng.
Eugene M. Shoemaker, nhà khoa học Mỹ m.
Eugene Shoemaker chết trong một tai nạn xe hơi tại Australia.
Linda shoemaker. Tại sao các anh hỏi điều đó?
Eugene M. Shoemaker, nhà khoa học Mỹ m.
Shoemaker là người thay thế đúng không Nhưng ở đây.
Eugene Shoemaker chết trong một tai nạn xe hơi tại Australia.
Eros là mục tiêu khảo sát chính của NEAR Shoemaker.
Tháng 7: Eugene Shoemaker, nhà thiên văn học Mỹ s.