Examples of using Show in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Show East.
Tôi không chạy show vì tham tiền.
Năm nay, show diễn sẽ quay trở về quê hương New York.
Show đã thay đổi đáng kể so với hồi Chinese Democracy Tour.
Internet radio show official website”( bằng tiếng Nhật).
Cái show này xemm cười ra nước mắt.
Yes I show you/ Anh sẽ chỉ em xem.
Không nhận quay show ngay từ ban đầu.
Show hàng buổi sáng.
Tuy nhiên, show diễn phải hủy bỏ vì cháy lớn.
Quay lại show đó và cứ là bản thân anh là được.
Show đã thay đổi đáng kể so với hồi Chinese Democracy Tour.
Show gì vậy?
Tôi có một show trễ hơn tối nay.
Mấy show nhạc cũng tốt.
I' ll Show You- Justin Bieber.
Show của kỹ năng tuyệt vời của bạn và sẵn sàng cho cuộc chiến!
Show thế nào?”.
Bảng hiệu Show- window.
Hệ thống Show- Window.