Examples of using Shultz in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nữ nghị sĩ Debbie Wasserman Shultz.
Shultz, quay lại đây thắt dây an toàn đi.
George Shultz[ Bộ trưởng Ngoại giao] đã ở đó.
Bạn có những người như Caspar Weinberger và George Shultz.
Như Shultz kết luận,“ Đó không phải là một quan điểm.
Bản thân Shultz cũng không phải là người ủng hộ hiệp ước này.
George Pratt Shultz, cháu nội của y, đã trở thành Ngoại Trưởng.
George Pratt Shultz, cháu nội của y, đã trở thành Ngoại Trưởng.
George P. Shultz California 16 tháng 7 năm 1982- 20 tháng 1 năm 1989.
Shultz Senior Fellow về kinh tế học tại Viện Hoover của Đại học Standford.
Trong tháng Chín, ông Shultz từng loan báo rằng ông dự định về hưu.
Mô hình của Pháp and vợ of Cage ca sĩ Elephant and guitarist Matt Shultz.
Ông cùng với các cựu bộ trưởng ngoại giao Madeleine Albright và George Shultz tới.
Gây khó dễ với Tate thì khó hơn: Shultz sớm nhận ra mình đang nắm đuôi cọp.
Shultz là công cụ khuyến khích đa dạng chủng tộc trong các liên đoàn lao động.[ 2].
Tôi hoan nghênh Henry Kissinger đã đóng góp nhiều cho hòa bình và an ninh quốc gia,” Shultz nói.
Cliff Shultz là giáo sư
George P. Shultz, kinh tế gia
Shultz đã phải hành động theo một đạo lý khác hơn với một người bình thường áp dụng chủ nghĩa nhân đạo.
Spiro Agnew ít quan tâm đến công việc này, và hầu hết chúng do Bộ trưởng Lao động George Shultz tiến hành.