Examples of using Shut in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
người sử dụng muốn shut down hay restart từ xa.
Tương lai của Blogger phụ thuộc vào Google và họ có quyền“ shut down” nó bất cứ khi nào họ muốn.
Đây là nơi bạn lên lịch để máy Mac của mình tự động Shut down, Sleep hoặc Restart.
bạn có thể muốn thử shut và no shut. .
Audit system events- Hạng mục này sẽ thẩm định sự kiện có liên quan đến việc khởi động lại máy tính hoặc“ shut down”.
Exe, trước hết phải cấu hình cho các PC mà người sử dụng muốn shut down hay restart từ xa.
nút Shut down ở phía dưới bên tay phải.
bên cạnh Shut Down hoặc Restart.
Mình dung bản này, lúc export ra được một lúc báo lỗi:“ Sorry, a serious error has occurred that requires Adobe Premiere Pro CC to shut down.
bên cạnh Shut Down hoặc Restart.
Chế độ Hibernate là một sự pha trộn giữa chế độ Shut down và Sleep.
họ có quyền“ shut down” nó bất cứ khi nào họ muốn.
Audit system events- Hạng mục này sẽ thẩm định sự kiện có liên quan đến việc khởi động lại máy tính hoặc“ shut down”.
Virus cũng có thể thay đổi hệ điều hành của nạn nhân theo cách làm khó việc shut down máy tính mà không cần cắt điện nguồn của hệ thống.
Đạo diễn- diễn viên Todd Field, đã đóng cùng Cruise trong Eyes Wide Shut, nói có sự tương đồng khi làm việc với Cruise
Đạo diễn- diễn viên Todd Field, đã đóng cùng Cruise trong Eyes Wide Shut, nói có sự tương đồng khi làm việc với Cruise
Cô cũng tham gia Ladybugs( 1992), Eyes Wide Shut của Stanley Kubrick( 1999), phiên bản làm lại năm 2006 của đạo diễn Wes
Cô cũng tham gia Ladybugs( 1992), Eyes Wide Shut của Stanley Kubrick( 1999),
Tôi nghĩ rằng việc có thể thêm phím tắt Shut Down vào màn hình Start sẽ hấp dẫn nhất,
Cô cũng tham gia Ladybugs( 1992), Eyes Wide Shut của Stanley Kubrick( 1999), phiên bản làm lại năm 2006 của đạo diễn Wes