Examples of using Sign in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Để giải thích thì quá dài. sign saying," Free Sex with Fill- up.".
Khi bạn sign out.
Để giải thích thì quá dài. sign saying," Free Sex with Fill- up.".
Có thể sử dụng Sign in with Apple ở đâu?
Để giải thích thì quá dài. sign saying," Free Sex with Fill- up.".
Sign= dấu hiệu.
Tôi vội vã sign out.
Các thẻ tín dụng ở Mỹ từ trước là loại“ chip and sign”.
Give me a sign baby.
Chọn tùy chọn Sign Out.
Tớ cũng xin góp ý là đặt ra quy định về size của sign.
Và £ 20 miễn phí vào Sign Up!
Lời bài hát: Give Me A Sign.
Tôi vội vã sign out.
Đi tìm một sign….
Vào tháng 1 năm 2018, he opted to sign cho Grulla Morioka.
Bắt đầu ngay với một Sign Up Bonus!
Quay lại Sign In.
Trên máy tính của mình không có sign in with a local account instead.
Tiếp theo bạn click vào mục Sign in using our secure server.