Examples of using Sitges in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
đến FC Barcelona và Liên hoan phim quốc tế Sitges.
Carnival of Cádiz, Sitges lễ hội số những người khác.
Tiếp theo là ở Liên hoan phim Sitges vào ngày 07 tháng 10 năm 2008,
ở một lễ hội ở Sitges sau trận derby giữa Barcelona và Espanyol.
Thời tiết tại Sitges.
Thăm bãi biển Sitges.
Thăm Sitges Bãi biển →.
Sitges là một bãi biển khác.
Vẫn cập nhật với sự kiện đồng tính ở Sitges|.
Khóa học tiếng Tây Ban Nha vào mùa hè tại Sitges.
Sitges vẫn là một khu du lịch lớn kể từ những năm 1970.
The Battleship Island thắng giải tại Sitges Film Festival ở Tây Ban Nha.
Sitges là một thị trấn bãi biển đáng yêu, 35 km từ Barcelona.
Sitges là một thị trấn bãi biển đáng yêu, 35 km từ Barcelona.
Chủ nhật ngày mai tụi anh sẽ đến Sitges, một bãi biển khác gần đây.
Căn hộ này ở khá gần phạm vi của Bảo tàng Cau Ferrat và Bãi biển Sitges.
ĐỊA ĐIỂM: địa điểm khác nhau ở Sitges, đến đó bằng RENFE tàu hoặc xe buýt.
Sitges cũng là địa điểm của hội nghị Bilderberg hàng năm tổ chức vào tháng 6 năm 2010.
Để đến được với Sitges từ Barcelona, bạn có thể lấy Rodalies Barcelona, điều hành bởi RENFE.
Bộ phim đã có buổi chiếu đầu tiên ở Sitges Film Festival tại Sitges, Tây Ban Nha vào tháng 10 năm 2007[ 5].