Examples of using Siu in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
SIU nói các cuộc gọi dường như xuất phát từ số 1- 800- 787- 8529.
SIU nói các cuộc gọi dường như xuất phát từ số 1- 800- 787- 8529.
Tôi đã bảo người của ta ở SIU.
Đây là trụ sở của 450 tổ chức sinh viên SIU.
Chi phí tham dự hội thảo được tài trợ hoàn toàn bởi SIU.
Tower of God là một bộ webtoon được sáng tác và vẽ bởi họa sĩ Lee Jong- hui- hay còn được biết đến với biệt danh SIU.
SIU cho biết cảnh sát đã phát hiện tay súng trên đường Bowden Street, gần Danforth Avenue và Broadview Avenue, và đã bắn nhau với tay súng này.
Bà nói thêm rằng SIU sẽ có mặt ở hiện trường trong nhiều giờ nữa để thu thập chứng cứ và nói chuyện với các nhân chứng.
SIU cho biết tay súng chạy trốn khỏi khu vực này
SIU cho biết tay súng chạy trốn khỏi khu vực này và được phát hiện đã chết trên Danforth Avenue.
SIU cho biết tay súng chạy trốn khỏi khu vực này và được phát hiện đã chết trên Danforth Avenue.
Người chết được xác định là một người đàn ông 32 tuổi nhưng SIU vẫn chưa công bố danh tánh.
SIU cho biết sáu điều tra viên
Trường Kiến trúc của SIU là trường công lập Hoa Kỳ duy nhất tại Illinois đào tạo các chuyên ngành bán hàng và thiết kế thời trang.
SIU liên tục lọt vào bảng xếp hạng các trường hàng đầu tại Hoa Kỳ về số lượng bằng cấp trao cho sinh viên đến từ các nhóm chủng tộc và dân tộc thiểu số.
Trong các giao tiếp của họ, SIU NAM để ý YIN rất giống nghi phạm giết người hàng loạt và có một cảm giác bất thường đối với TING.
SIU nhận sinh viên quốc tế đầu tiên vào năm 1947,
theo SIU.
Dẫn đến việc bắt giữ thêm nhiều thám tử của New York… trong lực lượng chống ma túy tinh nhuệ SIU Các cáo buộc về tham nhũng tràn lan.
Bà đề xuất một cuộc điều tra SIU về các cáo buộc tham nhũng tại Bộ Nông nghiệp.