Examples of using Skating in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ice Skating công chúa Hãy.
Trò chơi Ice Skating công chúa Hãy Online.
Giải Vô Địch Skating World Championship đang diễn ra!
Raven trình diễn tại Disson Skating& Gymnastics Spectacular.
Roller Skating là đi du lịch trên địa mịn với roller skates.
Hình Skating là một sự kiện chính thức trong mùa đông Olympic Games.
CITIZEN để Hỗ trợ ISU Figure Skating Các cuộc thi cho năm thứ 34.
Từ năm 1983, Canada bắt đầu tổ chức cuộc thi Synchronized Skating Championships vào hàng năm.
Viết tắt theo dõi tốc độ Skating( cũng Shorttrack speedskating) là một hình thức cạnh tranh tốc độ băng Skating. .
Ngày 4 tháng 1 năm 2007.^“ ISU World Figure Skating Championships 2007 Tokyo( JPN) Day 4”.
Figure skating championships, những tương lai sự nghiệp của cô gặp khó khăn khi người chồng cũ can thiệp đến.
Lt;/ p>< p> Bethpage có sân trượt băng được gọi là Town of Oyster Bay Ice Skating Center.
được gọi tắt của một tên mà dịch là" nghệ thuật Skating".
Cô đã giành được 2 huy chương đồng tại World Sprint Speed Skating Championships for Women vào năm 1990 và 1991.
được gọi tắt của một tên mà dịch là" nghệ thuật Skating".
Cô đạt đủ điểm để được tham gia vào" 2007- 2008 Grand Prix of Figure Skating Final" tại Torino, Italia.
Nữ lực sĩ Kim Boutin của Canada đã đoạt huy chương vàng môn trượt băng tốc độ( speed skating) loại 500 mét.
Quốc tế Skating Union( ISU) Skating con số quy định quốc tế xét xử và thi.
Wollman Skating Rink là một sân băng ngoài trời ở phần phía nam của Công viên Trung tâm, thành phố New York.
Ice skating rinks được sử dụng bởi công chúng nói chung cho mục đích giải trí và cũng bao gồm các rinks chuyên nghiệp.