Examples of using Skylight in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Văn phòng linh hoạt tại Warsaw Skylight.
Văn phòng lưu động tại Warsaw Skylight.
Văn phòng linh hoạt tại Warsaw Skylight.
Văn phòng lưu động tại Warsaw Skylight.
Văn phòng lưu động tại Warsaw Skylight.
Văn phòng lưu động tại Warsaw Skylight.
Văn phòng lưu động tại Warsaw Skylight.
Văn phòng linh hoạt tại Warsaw Skylight.
Văn phòng linh hoạt tại Warsaw Skylight.
Văn phòng lưu động tại Warsaw Skylight.
Văn phòng lưu động tại Warsaw Skylight.
Hộp GI( Skylight) kiểm soát mặt trời đặc biệt.
Skylight Application Tải về( mật khẩu: bấm vào đây).
Với Adaptive Dome Light, Skylight Portals không còn cần thiết nữa.
Trên mái nhà cấp xoắn tạo ra một skylight diagonal.
Các tính năng khiêm tốn pavilion đánh bóng sàn bê tông và một skylight kín đáo có rãnh;
Chống xước PC tấm rắn/ PC nhỏ gọn tờ cho skylight và mái vòm tấm lợp polycarbonate.
Nhà hàng, Skylight, Havana club,
Năm 2011, cô đã tổ chức một buổi triển lãm với tựa đề A Brief History through Skylight Projects.
Năm 2011, cô đã tổ chức một buổi triển lãm với tựa đề A Brief History through Skylight Projects.