SKYNET in English translation

sky net
lưới trời

Examples of using Skynet in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hãy bắt đầu với nhân vật quan trọng nhất, Skynet.
Let's start with our main character, Kyon.
Thung lũng chết chóc Skynet.
Skynet's Valley of Death.
Bắt đầu ném bom Skynet.
Commence bombing of Skynet.
Mạng lưới toàn cầu Skynet vẫn mạnh mẽ.
Skynet's global network remains strong.
Chúng ta đang nói đến chuyện phá hủy hoàn toàn Skynet, thưa ngài.
We're talking about the complete destruction of SkyNet, sir.
Còn gì quan trọng hơn việc phá hủy hoàn toàn lõi trung tâm Skynet?
More important than destroying the Skynet's central core?
Tốt. Bắt đầu ném bom Skynet.
Good. Commence bombing of Skynet.
Ta là Skynet.
I'm Skynet. It can't be.
Bắt đầu ném bom Skynet.- Tốt.
Commence bombing of Skynet.- Good.
Con được đưa đến năm 2014 để bảo vệ quá trình tạo ra Skynet.
I was sent to 2014 to protect the creation of Skynet at this time.
Nhưng đó là cách duy nhất để tôi đánh thẳng vào trái tim Skynet.
That is my one bullet… To fire at the heart of Sky Net.
Dù chỉ một quả bom thả xuống Skynet trước bình minh.
If even one bomb drops on Skynet before sunrise.
Thung lũng chết của Skynet.
Skynet's Valley of Death.
Bắt đầu ném bom Skynet.- Tốt.
Good. Commence bombing of Skynet.
Tốt. Bắt đầu ném bom Skynet.
Commence bombing of Skynet.-Good.
Phát lại lệnh tấn công trung tâm Skynet.
Put the attack to Skynet's Central back online.
Ta cần hủy diệt hoàn toàn Skynet đấy, thưa chỉ huy.
We're talking about the complete destruction of SkyNet, sir.
Đánh thẳng vào trung tâm Skynet!
Strike at the very heart of Skynet!
Nhưng đó là cách duy nhất để tôi đánh thẳng vào trái tim Skynet.
But that is my one bullet to fire at the heart of SkyNet.
Skynet có thể được định sẵn để thua cuộc chiến này, nhưng với giá nào cho Jacob?
SKYNET may be destined to lose this war, but at what cost to Jacob?
Results: 485, Time: 0.0287

Top dictionary queries

Vietnamese - English