Examples of using Smalls in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Sao có Biggie Smalls trên băng tám track?
Nổi tiếng LỚN Biggie Smalls Nó Là Tất.
Biggie Smalls chết khi mới 24 tuổi.
Ai đã bắn chết Biggie Smalls?
Ồ, đây là Biggie và Smalls!
Tôi là Ben Small của Coney lsland Smalls.".
Hãy vỗ tay cho Biggie và Smalls!
Joan Smalls là siêu mẫu người Puerto Rico.
Sao có Biggie Smalls trên băng tám track?
Vậy ai đã bắn chết Biggie Smalls?
Joan Smalls trở thành người mẫu số 1 thế giới!
Sky của Giới hạn( Chorus)- Biggie Smalls.
Maurice Smalls. Tìm tôi hồ sơ con cóc ghẻ này.
Bella Hadid và Joan Smalls: 8,5 triệu đô la Mỹ.
Joan Smalls cũng kiếm được 5,5 triệu USD trong năm qua.
rồi Leroy, rồi Smalls.
Adriana Lima, Joan Smalls gợi cảm giữa thủ đô Cuba.
Biggie Smalls đang ở đây và kiếm cả mớ tiền.
Maurice Smalls. Tìm tôi hồ sơ con cóc ghẻ này.
tôi sẽ nhờ bác sĩ Smalls khám xem.