Examples of using Smart in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nhưng bạn đã biết đến Smart Serve Certification?
Nếu bạn đang muốn mua một chiếc smart….
Khách hàng qua Smart.
Tại sao lại chọn Smart Office?
Annette Winkler đã từng là Giám đốc điều hành Smart của từ năm 2010.
Đồng thời, xây dựng những nhóm nghiên cứu mạnh chuyên về Smart City.
Đó là nơi Tuya Smart đi vào.
Sao tôi không mua xe Smart như Ben nhỉ?
Vụ bắt cóc Elizabeth Smart.
Thị trường smart.
Vụ bắt cóc Elizabeth Smart.
Vài ngày trước khi tìm thấy Elizabeth, gia đình Smart tiếp tục chỉ trích cảnh sát vì không dốc sức để theo vụ điều tra.
Vì cả nhà Smart sở hữu chiếc thuyền,
nơi có tới 25% xe điện của Smart được bán ra mỗi năm.
Một số tính năng Smart Hub có thể không khả dụng tùy thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ, ngôn ngữ hoặc khu.
Mục tiêu SMART: Ứng dụng Mục tiêu Smart có thể Đóng góp gì cho Thành tựu trong Kết quả Học tập của Học sinh.
NX300 sẽ tự động phát hiện và kết nối tới điện thoại bất cứ khi nào chức năng Smart Camera đượckích hoạt.
NX300 sẽ tự động phát hiện và kết nối tới điện thoại bất cứ khi nào chức năng Smart Camera đượckích hoạt.
Bạn có thể bắt đầu một video trên smartphone hoặc tablet của bạn và sau đó xem nó trên một màn hình lớn hơn thông qua một chiếc smart TV đã kết nối Wifi.
Hầu hết các chương trình phần mềm phục hồi được nhúng với các phân tích dữ liệu Smart dữ liệu này sẽ tự động được duy trì bởi hệ điều hành vào ổ cứng.