Examples of using Smithson in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đùng một cái, bùm, Smithson thành Tổng thống?
Peter Smithson, kiến trúc sư người Anh s.
Khắc người Mỹ Robert Smithson thực hiện vào năm 1970.
Điều lạ là James Smithson chưa từng đến Mỹ bao giờ.
Điều lạ là James Smithson chưa từng đến Mỹ bao giờ.
Smithson hiện đang được chăm sóc sức khỏe trong bệnh viện.
Điều lạ là James Smithson chưa từng đến Mỹ bao giờ.
Bộ phim được tạo ra cho Kênh Discovery bởi Darlow Smithson Productions.
Bộ phim được tạo ra cho Kênh Discovery bởi Darlow Smithson Productions.
Nhìn Michael Smithson cắn vào cái hotdog
John Smithson, nhà hảo tâm vĩ đại của Viện Smithsonian,
Năm 1829, James Smithson qua đời tại Ý,
Pablo Smithson( The Guardian)
Chẳng hạn như Michael Smithson, người đã bước lên một cách táo bạo trước khi bị các bang chủ khác kéo lại.
Năm 1829, James Smithson qua đời tại Ý,
Smithson nằm trong số vài tác giả phục vụ cho người hâm mộ tiểu thuyết lãng mạn trong thập niên 1920 và 1930.
John Smithson, nhà hảo tâm vĩ đại của Viện Smithsonian,
Osmium được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1803 bởi hai nhà khoa học người Anh Smithson Tennant và William Hyde.
Ông Smithson chưa hề đặt chân tới Hoa Kỳ,
Vào năm 1970, họa sĩ Robert Smithson đã làm một chuyến du hành đến bờ Đông Bắc của Hồ Mặn Lớn( Great Salt Lake) ở bang Utah.