Examples of using Snowy in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Gì vậy, Snowy?
Tìm hiểu về Snowy flower.
Gì thế Snowy?
Album của Snowy White.
Ôi, không! Snowy!
Album của Snowy White.
Mày nghĩ sao, Snowy?
Ráng lên, Snowy!
Không, Snowy! Cám ơn!
Snowy rất sợ tối.
Snowy, tao tới ngay!
Giỏi lắm, Snowy.
Giỏi lắm, Snowy.
Im đi, Snowy.
Bú đi. Nào Snowy.
Snowy coffee Snowy coffee rất được giới trẻ ưa chuộng.
Snowy bệnh rất nghiêm trọng rồi.
Snowy, gì vậy, nhóc?
Thống lĩnh trình bày snowy vui vẻ.
Snowy, rượt theo nó!