Examples of using Sofi in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
được gọi là SoFi, có thể tự bơi một cách tự nhiên
trong điện thoại thông minh), robot SoFi có thể bơi ở độ sâu trên 50 feet trong khoảng 40 phút cùng một lúc.
Tôi nghĩ rằng một trong những căng thẳng lớn nhất trong data science sắp xảy ra trong 10 năm tới sẽ có liên quan tới các công ty như SoFi, hay Earnest,“ Chúng tôi đang sử dụng big data technology
Thời lượng tối thiểu cho các khóa học tiếng Pháp tại SOFI 64 là một tuần cho các chương trình" Tiếng Pháp chuyên sâu"&" Khoá học tiêu chuẩn& tư nhân".
Bức ảnh này dựa trên các dữ liệu thu được với thiết bị SOFI trên Kính thiên văn công nghệ mới ở Đài quan sát La Silla của ESO.
SOFI 64 có các cơ sở bao gồm khu vực ăn uống,
Báo cáo của Liên hợp quốc về an ninh lương thực thế giới năm 2014( SOFI 2014) phát hành đã xác định một vài yếu tố quan trọng đưa đến thành công mà các nước đã đạt được trong việc giảm đói nghèo.
gọi là SOFI, đã chụp đươc một bức ảnh cận hồng ngoại của tinh vân,
dinh dưỡng trên thế giới”( SOFI) của FAO cho thấy, trong khi đang có hơn 820 triệu người trên thế giới
Giống như Sofi.
Thôi nào, Sofi.
Sofi, lại đây.
Thôi đi, Sofi.
Nhạc của Sofi Tukker.
Sofi, nhanh lên!
Sofi sẽ rủ cháu.
Sofi, không sao chứ?
Cảm ơn cậu, Sofi.
Cậu đến trễ, Sofi.
Khách sạn Family Hotel Sofi.