Examples of using Sofie in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chúc mừng Sofie.
Ồn ào quá Sofie.
Mừng Giáng sinh Sofie.
Đây là Sofie Rydman.
Tôi là Sofie.- Vâng.
Không phải đâu Sofie. Không.
Đừng tự do thế Sofie.
Cô ổn chứ, Sofie?
Đối với Sofie cũng vậy.
Không phải đâu Sofie. Không!
Có phải không Sofie?
Sofie, tôi sẽ gọi cô sau.
Không sao đâu, Sofie.
Sofie Werner đã được đưa đi.
Sofie, để bố giải thích….
Nhưng Michael Kors Access Sofie thì có đấy!
Nữ nghệ sĩ Anne Sofie von Otter.
Cô tìm thấy mình rồi. Sofie.
Ồ, Alex, đây là Sofie. Chào.
Sofie gần đây làm việc quá vất vả.