Examples of using Sole in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Là giám đốc của SOLE, đây là tất cả tôi có thể nói.
Nữ hoàng của SOLE Music N đây.
Mọi nghệ sĩ SOLE Music N?
Tôi không thể ủng hộ các em nữa. Ừ, nhưng khi SOLE Music giải thể.
Tiếp theo, chúng ta có ban nhạc từ SOLE Music N.
Vui lòng đến SOLE Music.
Anh đang ở SOLE Music.
Tôi định trực tiếp phỏng vấn mọi nghệ sĩ của SOLE Music N.
Tôi muốn ở lại SOLE Music.
đó là khi SOLE Music vẫn tồn tại.
Khi nào anh sẽ nói với em về SOLE Music?
Khó mà gặp được nhà sản xuất hàng đầu của SOLE Music N.
Tôi ở gần SOLE Music N.
Crude Play và SOLE Music N sẽ--.
Đây là vài hình ảnh của SOLE.
Đây là 1 SOLE ở Newcastle.
Và MUSH& Co của SOLE Music N… Ngày mai gặp nhau về bài hát của Yuna.
Thứ sáu Đen chỉ là một vài ngày và SOLE Fitness vừa công bố một thương hiệu mới 2017 Black Friday bán được bắt đầu sớm!
Nhưng họ muốn anh quay lại WHO để dẫn dắt Đội Kinh doanh Âm nhạc. Họ đang đóng SOLE Music.
Dì Sole đây.