Examples of using Spatial in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Với ArcGIS Spatial Analyst, bạn có thể.
Neo4j Spatial, Phần 2: Xây dựng công cụ khuyến nghị.
Với công cụ của ArcGIS Spatial Analyst, bạn có thể.
ArcView Spatial Analyst là một module( extension) của ArcView 3.
From scipy. spatial. distance import cdist Hỗ trợ tính khoảng cách.
Mở tab“ Spatial Extensions” và chọn hộp kiểm bên cạnh PostGIS.
Hình 6- Kính MR trong phòng thí nghiệm TH Viena Spatial HCI Lab.
Sennheiser và Magic Leap hợp tác cùng phát triển các sản phẩm spatial audio.
Chúng ta sẽ có 2 loại chính của Separable Convolutions: Spatial Separable Convolutions
Các tập tin ACIS dựa trên định dạng mô hình khối được phát triển bởi Spatial Technology Inc.
Graph và Spatial Databases.
Bạn có thể truy cập vào đây để xem danh sách các video được tích hợp chế độ Spatial Audio.
Spatial NR đánh giá các tần số có vấn đề phổ biến về noise( cao, trung bình và thấp).
Trước khi đến Atlantis Computing, Hue từng là Giám đốc tài chính cho Spatial Photonics( được mua lại bởi Himax Techonogy).
Hơn nữa, điểm số trên iq spatial nằm cách xa nhau hơn so với điểm số của hai thành phần đầu tiên.
Tối ưu hóa query kết quả khi lập chỉ mục Spatial Data Type column với các loại tham chiếu bởi DTA( Database Tuning Advisor).
Phân cụm dựa trên mật độ của các ứng dụng có nhiễu DBSCAN( Density- based spatial clustering of applications with noise).
Ông thành lập công ty đầu tiên của mình là" Spatial Design Studio" năm 1987, và" Kengo Kuma& Associates" năm 1990.
Tối ưu hóa query kết quả khi lập chỉ mục Spatial Data Type column với các loại tham chiếu bởi DTA( Database Tuning Advisor).
Ông thành lập công ty đầu tiên của mình là" Spatial Design Studio" năm 1987, và" Kengo Kuma& Associates" năm 1990.