Examples of using Specs in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
nó sẽ không được lâu trước khi specs và feaures của Oppo F5 đưa ra ánh sáng.
bà đã cho Specs và Tucker biết lý do tại sao chuyện này lại khiến bà bận lòng đến thế: vì ngôi nhà
WOOFER SPECS: Magnet 50 oz
Specs. Tôi là Specs. .
Tucker. Specs. Tôi là Specs. .
Specs. Tucker. Tôi là Specs. .
Specs cũng được.
Tucker. Specs. Tôi là Specs. .
Specs. Tucker.
Specs cũng được.
Specs cũng được.
Fortuner Specs và giá.
Kính mắt của Le Specs.
Nhìn specs ngon hơn.
Specs chi tiết nay.
Thông minh khói Specs.
Full specs đây nhé: WEB.
Specs máy tính.
Toyota IQ Specs và Gián 2015.
Kính Halfmoon Magic của hãng Le Specs.