Examples of using Speedy in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Năm 1971, Kevin Buckley và Alex Shimkin, tạp chí Newsweek, đã mở một cuộc điều tra rộng lớn về thành tích quân sự của Ewell- cuộc hành quân Speedy Express kéo dài sáu tháng ở Đồng Bằng Sông Cửu Long- và đã thu lượm được bằng chứng của nhiều vụ tàn sát thường dân rộng lớn.
do đó bạn có thể dễ dàng nhận ra một chiếc Speedy trên cổ tay một ai đó từ xa.
hãy đăng ký ngay hôm nay với Speedy Bet, một trong những nhà cái cá cược yêu thích và sắp tới của chúng tôi!
Trong khi thật khó lòng thẩm định một cách chính xác con số thường dân thương vong trong chiến dịch Speedy Express của quân đội Hoa Kỳ,
Thời hạn cho việc bắt giữ và tạm giam trong thủ tục tư pháp cồng kềnh của Mỹ thì đã hàm chứa trong chuẩn mực hiến định về‘ Quyền được xét xử nhanh'( Right to A Speedy Trial) trong Sửa đổi số 6 Hiến pháp Hoa Kỳ,
Nào, Speedy.
Tạo bởi Speedy.
Tôi thích Speedy.
Speedy? Xin chào?
Cảm ơn, Speedy.
Speedy và hiệu quả.
Album của Speedy Ortiz.
Album của Speedy Ortiz.
Là em đấy, Speedy.
Speedy không còn nữa.
Speedy, đừng!
Speedy và hiệu quả.
Speedy? Xin chào?
Speedy, tới lượt em.
Anh nhớ em, Speedy.