Examples of using Speer in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Khi Quân đến thăm Goering tại nhà mùa hè của mình ở Obersalzberg, Speer nói ông rất ngạc nhiên bởi Goering" sơn móng tay
Tất cả năm dự án sân vận động được khởi động đã được thiết kế bởi kiến trúc sư người Đức Albert Speer và các đối tác.[ 12]
Sau đó Albert Speer.
Cô là Julie Speer.
Tôi là Julie Speer.
Albert Speer cũng được.
Sau đó Albert Speer.
Tên anh ấy là Brian Speer.
Sid, đây là cô Speer.
Tên anh ta là Brian Speer.
Sid, đây là bà Speer.
Tên anh ta là Brian Speer.
Tên anh ấy là Brian Speer.
Sid, đây là bà Speer.
Bài viết liên quan Scott Speer.
Sid, đây là cô Speer.
Tên anh ta là Brian Speer.
Nước Đức có hai Albert Speer.
Tên của anh ta là Brian Speer.
Tên hắn ta là Brian Speer hả?