Examples of using Spheres in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
VITAMIN C SUSPENSION 23%+ HA SPHERES 2% thần thánh.
VITAMIN C SUSPENSION 23%+ HA SPHERES 2% thần thánh.
VITAMIN C SUSPENSION 23%+ HA SPHERES 2% thần thánh.
VITAMIN C SUSPENSION 23%+ HA SPHERES 2% thần thánh.
Khi NASA gửi các robot SPHERES tới trạm không gian vào năm 2006, họ đã có
thử nghiệm các robot nổi có tên SPHERES( Giữ vị trí đồng bộ, thu hút và vệ tinh thử nghiệm định hướng lại).
Astrobee là một trong những thành tựu mới nhất được phát triển thuộc nghiên cứu SPHERES của NASA.
Astrobee là một trong những thành tựu mới nhất được phát triển thuộc nghiên cứu SPHERES của NASA.
DW Wheeler, kỹ sư chính trong Nhóm Intelligent Robotics thuộc Trung tâm Nghiên cứu Ames của NASA nói:“ Bằng việc kết nối với một chiếc smartphone, chúng tôi có thể ngay lập tức khiến SPHERES trở nên thông minh hơn.".
Các cảm biến này sẽ phát hiện những góc độ sắc nét bên trong trạm không gian và tạo ra một bản đồ 3D cho phép các robot SPHERES di chuyển từ một mô- đun này đến một mô- đun khác.
là một phần của trải nghiệm SPHERES.
chúng tôi có thể ngay lập tức khiến SPHERES trở nên thông minh hơn.".
Với Nexus S, SPHERES sẽ có một camera gắn trong để chụp ảnh
Cảnh Giới- Spheres.
Khách sạn Free Spirit Spheres, Canada.
Amazon Spheres, một phần của trụ sở chính Amazon ở Seattle.
Kết nối Ki Spheres và giải phóng sức mạnh của bạn!
Đại học Colorado- được công nhận xuất sắc trong nhiều Spheres.
Thông tin tóm tắt về Power Spheres by BoBoiBoy 1.3.20 MOD APK.
Power Spheres by BoBoiBoy MOD APK đã sẵn sàng để tải về!