Examples of using Sprites in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Lời bài hát: Scary Monsters& Nice Sprites.
Lời bài hát: Scary Monsters& Nice Sprites.
Bạn nên sử dụng sprites và hình ảnh nhỏ.
Kết hợp hình ảnh nền của bạn vào CSS sprites.
Lời bài hát: Scary Monsters& Nice Sprites.
Tớ gọi là sprites, nhưng Glitch nghe ngầu hơn.
Kết hợp hình ảnh nền của bạn vào CSS sprites.
Bạn sẽ nhìn thấy chữ Sprites.
Sử dụng sprites cho các hình ảnh thường xuyên sử dụng.
Tắt bóng và giảm sprites đám đông cũng có thể giúp đỡ.
CSS Sprites là kĩ thuật đưa hình ảnh vào trong CSS.
Ghi âm nhạc dance xuất sắc- Skrillex,“ Scary Monsters and Nice Sprites”.
Đa giác( đồ họa máy tính) Bump map Ánh xạ bình thường Sprites NURBS.
Scary Monsters and Nice Sprites" Thu âm nhạc dance xuất sắc nhất Đoạt giải.
Sprites CSS image Sprites rất hiệu quả trong việc giảm tải cho máy chủ.
Ghi âm nhạc dance xuất sắc- Skrillex,“ Scary Monsters and Nice Sprites”.
Scary Monsters and Nice Sprites" Thu âm nhạc dance xuất sắc nhất Đoạt giải.
Bạc hà, niềm vui và tiếng cười, tất cả các sprites sương mù đang sau.
Album nhạc Điện tử/ Dance xuất sắc nhất" Scary Monsters and Nice Sprites".
Scary Monsters and Nice Sprites" Thu âm nhạc dance xuất sắc nhất Đoạt giải.