Examples of using Stacker in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
VÂY STACKER, 2 vị trí đưa đón chúng tôi sẽ đề nghị thả cửa hút để que loại vây stacker là 2 vị trí đưa đón( trolley) thiết kế.
Pin hoạt động stacker.
Điện Stacker với Cabin.
Tiêu chuẩn tay Stacker.
Máy bao gồm tự động stacker.
Điện Stacker để bán.
Pin hoạt động đạt stacker.
Phòng Counter và Stacker.
Nền kinh tế điện Stacker.
Điện Pallet Stacker đôi.
Điện đạt Pallet Stacker.
Điện đôi khay Stacker.
Stacker ống cho gói.
Đứng trên Pallet Stacker.
Stacker tự động hoặc Manual stacker( cho tùy chọn).
Máy tự động Stacker.
Người đi bộ điện Stacker.
Kinh tế Stacker Truck.
Điện Stacker với cần cẩu.
Cánh báo chí dòng Stacker.