STACKING in English translation

stacking
ngăn xếp
chồng
xếp chồng
đống
sắp xếp
xếp chồng lên nhau

Examples of using Stacking in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sandwich Stacking Bộ lọc áp lực.
Sandwich Stacking Pressure Filter.
Chế độ Post Focus và Focus Stacking.
Post focus and focus stacking.
Chế độ Post Focus và Focus Stacking.
Features Post Focus and Focus Stacking.
Kỹ thuật chụp ảnh macro Focus Stacking.
Macro photography and focus stacking.
SERP Stacking Đối với SEO là gì?
What Is SERP Stacking For SEO?
Chế độ Post Focus và Focus Stacking.
Post Focus and Focus Stacking modes.
Thép không gỉ Duty Durable storage stacking rack warehouse Ưu điểm 1.
Heavy Duty stainless steel Durable storage stacking warehouse rack Advantages 1.
đó là stacking.
which is stacking.
Bạn có thể get the best results by stacking Androlic 50 với Trenbolone và Nandrolone, cũng như testosterone.
You may get the best results by stacking Androlic 50 with Trenbolone and Nandrolone, as well as testosterone.
Trong những trường hợp này, phần thưởng có thể rất đáng kể nếu" Stacking Wilds" vẫn tiếp tục tồn tại.
In these circumstances, the payoff can be very substantial if the“Stacking Wilds” keep on piling up.
If you' re interested in stacking Anavar and Trenbolone, biết một vài sự kiện về nhau trước khi làm như vậy.
If you're interested in stacking Anavar and Trenbolone, know a few facts about each before doing so.
Nó có một tính năng tên là Focus Stacking( chụp chồng ảnh), giúp lấy nét được cả chiếc bát súp Jappa.
It has a feature called Focus Stacking that can focus on the whole bowl of Jappa soup.
Treering Euro Stacking hộp, lý tưởng để sử dụng bất cứ nơi nào hộp nhựa có thể xếp chồng hợp vệ sinh chơi.
Treering Euro Stacking boxes, ideal for use wherever hygienic stackable plastic containers play an.
cắt, Stacking, trở thành chiều rộng mong muốn của cắt tờ.
made up by decoiling, slitting, cutting, Stacking, become the desired width of cut-sheet.
Chúng tôi mong Stacking Green sẽ làm cho Sài Gòn trở nên khác biệt
We hope that“Stacking Green” makes Saigon become more distinguished and fascinating with much
SailorriverMột tính năng thú vị của trình duyệt này là" Tab Stacking" vì vậy chúng tôi có thể nhóm nhiều tab trong một cửa sổ duy nhất.
Sailorriver: Another interesting feature of this browser is the"Tab Stacking" so we can group multiple tabs in a single window.
Một tính năng thú vị của trình duyệt này là" Tab Stacking" vì vậy chúng tôi có thể nhóm nhiều tab trong một cửa sổ duy nhất.
Another interesting feature of this browser is"Tab Stacking" so we can group multiple tabs in a single window.
Vài năm trước, tôi để ý ngành công nghiệp SPHT bắt đầu dùng khái niệm“ stacking”( dùng chung) để mô tả việc dùng nhiều loại SPHT khác nhau cùng lúc.
Several years ago I noticed the supplement industry starting to use the term"stacking" to describe the practice of taking several supplements at the same time.
Các bài viết được Tài trợ& bài viết: bài viết được tài trợ trên các trang web thẩm quyền cao là một cách tuyệt vời pad chiến lược stacking SERP của bạn.
Sponsored Articles& Posts: Sponsored posts on high authority sites are a GREAT way pad your SERP stacking strategy.
điều này làm cho stacking xã hội của bạn mạnh mẽ hơn nhiều.
your other social media profiles, this makes your social stacking that much more powerful.
Results: 68, Time: 0.0223

Top dictionary queries

Vietnamese - English