Examples of using Stannis in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
yêu cầu của Stannis Baratheon và cuộc chiến ngầm đang dần nhen nhóm trong chính nội bộ của hội Tuần đêm.
Trông như Stannis.
Đó là Stannis.
Stannis là chỉ huy.
Stannis đã bại trận.
Stannis là tên sát nhân.
Stannis bị đánh bại.
Và Stannis tới cô.
Hình dạng của Stannis.
Stannis vẫn còn sống.
Stannis sẽ không hại ta.
Ta biết đó là Stannis.
Stannis không bại dưới tay Bolton.
Nhưng đây là Stannis Baratheon.
Stannis Baratheon đang tới đây.
Còn công chúa Shireen? Stannis?
Ta đều biết Stannis là.
Ý cô là giết Stannis.
Stannis Baratheon cũng vậy.
Stannis vẫn còn sống.